Đọc thêm
-
Etabs hệ trục tọa độ địa phương của tấm (Slab, wall)
-
Etabs Insertion point [Frame]
-
Etabs khai báo bê tông B25
-
Etabs khai báo hệ số Mass Source
-
Etabs khai báo sàn
-
Etabs khai báo tải trọng động đất
-
Etabs khai báo vách cứng
-
Etabs khai báo vật liệu
-
Etabs khối lượng tại nút (Mass)
-
Etabs liên kết giữa các shell (sàn, vách) với nhau - Auto edge constraints
-
Etabs liên kết Restraints
-
Etabs lỗi không lưu được file
-
Etabs Mesh vách
-
Etabs Mx,My, M2,M3
-
Etabs nội lực và kết quả thiết kế phần tử Pier và Spandrel
-
Etabs tải trọng tại nút
-
Etabs tâm cứng và tâm khối lượng
-
Etabs tiết diện không có hình dạng xác định (General)
-
Etabs tính toán cầu thang
-
Etabs xác định tâm hình học
-
Etabs xác định tâm khối lượng
-
Etabs xoay hệ trục tọa độ địa phương sàn vách
-
Etabs xuất biểu đồ nội lực
-
Etabs xuất khối lượng tầng
-
Etabs xuất nội lực các phiên bản ETABS 2015, ETABS 2016
-
Etabs xuất nội lực vách
-
Etabs xuất sang PDF
-
Góc ma sát trong (φ - Angle of Internal Friction)
-
Hệ số nén lún (mv - Coefficient of Compressibility)
-
Hệ số nén lún Compression Index (Cc) hoặc Coefficient of Compressibility
-
Hệ số Possion
-
Hiện tượng hóa lỏng (Liquefaction)
-
Khối lượng riêng của nước
-
Kiểm tra chuyển vị ngang của nhà cao tầng dưới tải trọng gió theo 5574, hệ số chuyển đôi chu kỳ lặp
-
Lực dính kết (c - Cohesion)
-
Lún (Settlement)
-
Momen quán tính (I - Moment of inertia)
-
Momen tĩnh, momen quán tính
-
Phá hoại dòn (Brittle Failure) và Phá hoại dẻo (Ductile Failure) trong bê tông
-
Phương pháp phổ biến để đánh giá địa chất nền đất
-
Phương pháp tính kết cấu
-
Revit vẽ hệ kết cấu xà gồ, cầu phong, litô
-
Sức chịu tải của đất (Bearing Capacity)
-
Tiền cố kết (Preconsolidation)
-
Tính thấm (Permeability - k)
-
Tính toán bản đơn theo sơ đồ khớp đàn hồi (elastic hinge model) hay sơ đồ khớp dẻo (plastic hinge model)
-
Trạng thái giới hạn trong thiết kế kết cấu bê tông (Limit States)
-
Trục trung hòa (Neutral axis)
-
Trượt đất (Landslide)
-
Tuynel kỹ thuật
-
Tỷ trọng hạt (Gs - Specific Gravity)
-
Uốn ngang phẳng (General Bending) và uốn thuần túy phẳng (Pure Bending)