Chọn tiết diện dây cơ bản
✅ 1. Cộng tổng công suất các thiết bị (P)
-
Ví dụ:
-
Bóng đèn: 100W
-
Quạt: 80W
-
Máy lạnh: 1500W
→ Tổng công suất: P = 1680W
-
✅ 2. Tính dòng điện (I)
Áp dụng công thức:
👉 I = P / (U × cosφ)
-
Với:
-
P là tổng công suất (W)
-
U là điện áp (V), thường là 220V
-
cosφ là hệ số công suất, lấy khoảng 0.8 cho tải hỗn hợp (nếu không biết chính xác)
-
Ví dụ:
I = 1680 / (220 × 0.8) ≈ 9.55A
✅ 3. Chọn tiết diện dây (S)
Tiết diện dây phụ thuộc vào dòng điện và chiều dài dây. Bạn có thể chọn theo bảng sau (dây đồng, dài dưới 30m):
Dòng điện (A) | Tiết diện (mm²) |
---|---|
6A | 1.0 mm² |
10A | 1.5 mm² |
16A | 2.5 mm² |
25A | 4.0 mm² |
32A | 6.0 mm² |
👉 Với I ≈ 9.55A, bạn có thể chọn dây 1.5 mm² (an toàn), hoặc 2.5 mm² nếu muốn dự phòng, đi xa hơn 30m, hoặc dùng liên tục.
✅ 4. Các yếu tố cần lưu ý khác:
-
Chiều dài dây: dài thì nên tăng tiết diện để tránh sụt áp.
-
Dự phòng công suất: nên cộng thêm 20–30% cho thiết bị mở rộng.
-
Loại dây: dùng dây đồng tốt hơn dây nhôm cùng tiết diện.
-
Môi trường: dây chôn âm, chịu nóng thì cần dây tốt và dư tiết diện.
✅ Tóm lại:
Không chỉ cộng công suất mà phải tính ra dòng điện → từ đó chọn tiết diện dây dựa theo bảng định mức, kết hợp với chiều dài và mục đích sử dụng.