Phá hoại dòn (Brittle Failure) và Phá hoại dẻo (Ductile Failure) trong bê tông
1. Phá hoại dòn (Brittle Failure)
-
Định nghĩa: Phá hoại dòn xảy ra khi vật liệu bị nứt gãy nhanh chóng mà không có sự biến dạng đáng kể trước khi hỏng.
-
Đặc điểm:
-
Xuất hiện đột ngột, không có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng.
-
Ít hoặc không có biến dạng dẻo trước khi hỏng.
-
Thường xảy ra ở vật liệu giòn như bê tông không cốt thép hoặc bê tông cường độ cao.
-
-
Ví dụ trong bê tông:
-
Bê tông chịu nén quá mức và nứt gãy đột ngột.
-
Bê tông không cốt thép hoặc cốt thép không đủ, dẫn đến gãy giòn khi chịu tải trọng lớn.
-
2. Phá hoại dẻo (Ductile Failure)
-
Định nghĩa: Phá hoại dẻo xảy ra khi vật liệu có khả năng biến dạng đáng kể trước khi bị phá hủy.
-
Đặc điểm:
-
Xuất hiện dần dần với dấu hiệu cảnh báo trước.
-
Có sự biến dạng lớn trước khi kết cấu bị hỏng hoàn toàn.
-
Thường xảy ra ở bê tông cốt thép với tỷ lệ cốt thép hợp lý.
-
-
Ví dụ trong bê tông:
-
Dầm bê tông cốt thép bị võng và xuất hiện vết nứt dần dần trước khi gãy.
-
Cốt thép trong bê tông bị chảy dẻo trước khi bê tông bị phá hủy.
-
3. Các dạng phá hoại khác trong bê tông
Ngoài phá hoại dòn và phá hoại dẻo, bê tông còn có thể bị hư hỏng theo các dạng sau:
Loại phá hoại | Đặc điểm | Ví dụ trong bê tông |
---|---|---|
Phá hoại do uốn (Flexural Failure) | Xảy ra khi kết cấu chịu mô-men uốn quá lớn, thường gặp ở dầm, bản sàn. | Dầm bê tông nứt ở mặt dưới do kéo quá mức. |
Phá hoại do cắt (Shear Failure) | Xảy ra khi lực cắt vượt quá khả năng chịu cắt của bê tông, thường ở vùng gần gối tựa. | Dầm bị nứt xiên từ dưới lên. |
Phá hoại do nén (Compressive Failure) | Xảy ra khi bê tông chịu nén quá mức, dẫn đến nứt gãy. | Cột bê tông bị nghiền nát dưới tải trọng lớn. |
Phá hoại do kéo (Tensile Failure) | Bê tông có khả năng chịu kéo kém, khi lực kéo vượt quá giới hạn sẽ dẫn đến nứt gãy. | Bê tông không cốt thép bị nứt khi chịu kéo. |
Phá hoại do mỏi (Fatigue Failure) | Xảy ra khi bê tông chịu tải trọng lặp đi lặp lại, làm suy giảm độ bền theo thời gian. | Cầu bê tông bị nứt do phương tiện qua lại liên tục. |
Phá hoại do co ngót và giãn nở nhiệt (Shrinkage and Thermal Cracking) | Xảy ra do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, làm bê tông co lại hoặc giãn nở gây nứt. | Mặt đường bê tông bị nứt do thời tiết. |
4. So sánh phá hoại dòn và phá hoại dẻo trong bê tông
Tiêu chí | Phá hoại dòn | Phá hoại dẻo |
---|---|---|
Tính chất vật liệu | Ít hoặc không có biến dạng trước khi phá hoại. | Biến dạng lớn trước khi phá hoại. |
Dấu hiệu cảnh báo | Xuất hiện đột ngột, không có dấu hiệu báo trước. | Có dấu hiệu trước như nứt nhỏ, biến dạng dẻo. |
Ứng dụng thực tế | Xảy ra ở bê tông không cốt thép hoặc bê tông cường độ cao. | Xảy ra ở bê tông cốt thép có cốt thép phù hợp. |
Tính an toàn | Nguy hiểm hơn vì không có thời gian ứng phó. | An toàn hơn vì có thời gian sửa chữa hoặc gia cố. |
5. Kết luận
-
Phá hoại dòn thường nguy hiểm hơn vì xảy ra đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước.
-
Phá hoại dẻo có lợi thế hơn vì có thể quan sát trước sự hỏng hóc và gia cố kịp thời.
-
Trong thiết kế kết cấu bê tông, người ta thường muốn đảm bảo kết cấu có tính dẻo để tăng độ an toàn.