Ảnh |
|
Tên gọi khác |
/ |
Tên khoa học |
Zoysia japonica |
Họ thực vật |
Poaceae |
Nguồn gốc xuất xứ |
Trung Quốc, Nhật bản và các nước Đông Nam Á |
Phân bố ở Việt Nam |
Rộng khắp |
Chiều cao |
/ |
Dạng thân cây |
Thân, tán nhỏ và ngắn, cành và nhánh bò sát mặt đất |
Rộng tán |
/ |
Dạng tán cây |
/ |
Hình thái hoa |
Hoa mọc thành cụm nhỏ, dạng bông kéo dài khoảng 2-3 cm, mỗi bông mang từ 8-10 hoa. |
Kỳ nở hoa |
/ |
Hình thái lá |
Lá mọc so le, xếp 2 dãy theo thân từ 3-5 cm. |
Kì rụng lá |
/ |
Hình thái quả |
Quả thuộc loại quả thóc. |
Tốc độ sinh trưởng |
Nhanh |
Khí hậu lý tưởng |
Cần nhiều ánh sáng, có thể chịu được lạnh và thiếu nước vào mùa đông. Cây phát triển tốt vào mùa hè, phù hợp với khí hậu nước ta. |
Ý nghĩa thông dụng |
Trang trí, làm đẹp, tạo cảnh quan,.. |
Loại hình sử dụng |
Trồng phủ nền, tạo thảm, trồng ở sân vận động,... |
Ý nghĩa phong thủy |
/ |
Ghi chú |
|